Thứ tư, 08/06/2022 02:00

2gon.net, kết quả Trận Bosnia-Herzegovina vs Romania ngày 08-06-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ tư, 08/06
Vòng League B
1 : 0
Hiệp một:
0 - 0

Đã kết thúc
|
02:00 08/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H2
1 : 0
46'

46'

46'

67'

68'

68'

68'

74'

74'

75'

75'

81'

81'

90'

ĐỘI HÌNH
Bosnia-Herzegovina
4-3-3
Romania
3-4-2-1
Substitutes
15
Dino Hotic
1
Nikola Vasilj
10
Miralem Pjanic
18
Amir Hadziahmetovic
22
Nikola Cetkovic
3
Vladan Danilovic
8
Nemanja Bilbija
8
Nemanja Bilbija
5
Sead Kolasinac
17
Luka Menalo
19
Hrvoje Milicevic
9
Smail Prevljak
7
Muhamed Besic
Bosnia-Herzegovina (4-3-3)
Romania (3-4-2-1)
12
Sehic
2
Civic
6
Sanicani...
16
Ahmedhod...
4
Susic
14
Gojak
21
Prcic
13
Cimirot
23
Duljevic
11
Dzeko
20
Stevanov...
1
Nita
17
Rusu
6
Chiriche...
15
Burca
4
Manea
18
Marin
14
Marin
3
Camora
10
Maxim
8
Cicaldau
9
Puscas
Substitutes
16
Stefan Tarnovanu
23
Andrei Ivan
11
Nicusor Bancu
7
Denis Alibec
21
Ovidiu Popescu
13
Valentin Mihaila
19
Florin Lucian Tanase
2
Andrei Ratiu
5
Alexandru Cretu
20
Sergiu Hanca
22
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
12
Horatiu Moldovan
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.94
0:0
0.98
1 1/2
14.28
0.02
1.06
7.50
189.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Bosnia-Herzegovina
Romania
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3