Thứ sáu, 23/09/2022 22:59

2gon.net, kết quả Trận Georgia vs Macedonia ngày 23-09-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ sáu, 23/09
Vòng League C
2 : 0
Hiệp một:
1 - 0

Đã kết thúc
|
22:59 23/09/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
1 : 0
13'

29'

35'

Diễn biến chính H2
2 : 0
64'

68'

68'

72'

72'

72'

73'

78'

78'

84'

87'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
1
Giorgi Loria
17
Vladimer Mamuchashvili
14
Luka Lochoshvili
21
Guram Giorbelidze
22
Georges Mikautadze
15
Irakli Azarov
8
Anzor Mekvabishvili
11
Saba Lobzhanidze
23
Levan Shovnadze
10
Valeri Qazaishvili
13
Grigol Chabradze
Georgia (3-4-3)
Macedonia (4-4-2)
12
Mamardas...
3
Khochola...
4
Kashia
5
Kvirkvel...
19
Tsitaish...
16
Kvekvesk...
6
Aburjani...
2
Kakabadz...
7
Kvaratsk...
18
Zivzivad...
9
Davitash...
1
Dimitrie...
5
Zajkov
14
Velkovsk...
6
Musliu
8
Alioski
3
Askovski
10
Bardhi
20
Spirovsk...
7
Elmas
23
Miovski
19
Ristovsk...
Substitutes
2
Todor Todoroski
11
Jani Atanasov
4
Egzon Bejtulai
15
Nikola Serafimov
18
Dorian Babunski
12
Igor Aleksovski
16
Agon Elezi
13
Ljupco Doriev
22
Damjan Siskovski
21
Enis Fazlagic
9
Aleksandar Trajkovski
17
Bojan Dimoski
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
1.09
0:0
0.83
2 1/2
8.33
0.06
1.01
12.00
250.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Georgia
Macedonia
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3