Thứ hai, 12/10/2020 01:45

2gon.net, kết quả Trận Hy Lạp vs Moldova ngày 12-10-2020
Giải UEFA Nations League - Thứ hai, 12/10
Vòng League C
2 : 0
Hiệp một:
1 - 0

Đã kết thúc
|
01:45 12/10/2020
TƯỜNG THUẬT
ĐỘI HÌNH
Substitutes
15
Vasilios Lambropoulos
13
Vasilios Barkas
10
Konstantinos Fortounis, Kostas
22
Christos Tzolis
12
Sokratis Dioudis
4
Giannis Michailidis
9
Dimitrios Pelkas
15
Lazaros Rota
17
Giorgos Kyriakopoulos
22
Charalampos Lykogiannis
14
Taxiarhis Fountas
6
Andreas Bouchalakis
Hy Lạp (4-2-3-1)
Moldova (3-5-1-1)
1
Vlachodi...
23
Giannoul...
3
Tzavella...
19
Svarnas
17
Hatzidia...
8
Rodrigue...
21
Kourbeli...
20
Mantalos
11
Bakaseta...
18
Limnios
16
Pavlidis
1
Namasco
3
Mudrac
5
Posmac
4
Armas
20
Platica
21
Rata
10
Cociuc
13
Caimacov
2
Reabciuk
7
Ionita
19
Nicolaes...
Substitutes
22
Nicolae Milinceanu
14
Petru Racu
16
Denis Marandici
6
Alexandru Epureanu
8
Catalin Carp
12
Nicolae Cebotari
11
Alexandr Suvorov
23
Alexei Koselev
18
Artur Craciun
9
Alexandru Boiciuc
22
Dinu Graur
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Hy Lạp
Moldova
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3