Chủ nhật, 05/06/2022 01:45

2gon.net, kết quả Trận Thổ Nhĩ Kỳ vs Đảo Faroe ngày 05-06-2022
Giải UEFA Nations League - Chủ nhật, 05/06
Vòng League C
4 : 0
Hiệp một:
1 - 0

Đã kết thúc
|
01:45 05/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
1 : 0
25'

32'

37'

45'

45'

Diễn biến chính H2
4 : 0
47'

48'

48'

53'

53'

53'

56'

65'

65'

80'

82'

85'

86'

86'

ĐỘI HÌNH
Thổ Nhĩ Kỳ
4-4-2
Đảo Faroe
4-5-1
Substitutes
14
Yunus Akgun
12
Dogan Alemdar
22
Kaan Ayhan
1
Altay Bayindi
21
Tiago Cukur
19
Serdar Dursun
15
Ozan Kabak
6
Orkun Kokcu
18
Berkan smail Kutlu
5
Salih Ozcan
2
Dogukan Sinik
13
Ridvan Yilmaz
Thổ Nhĩ Kỳ (4-4-2)
Đảo Faroe (4-5-1)
23
Cakir
20
Kadioglu
4
Soyuncu
3
Demiral
16
Mulder
7
Akturkog...
10
Calhanog...
8
Tokoz
17
Under
9
Unal
11
Dervisog...
1
Nielsen
20
Joensen
15
Faeroe
13
Askham
3
Davidsen
9
Sorensen
10
Vatnhama...
16
Vatnhama...
6
Hansson
19
Jonsson
21
Johannes...
Substitutes
17
Hannes Agnarsson
22
Jakup Andreasen
8
Rogvi Baldvinsson
7
Joannes Bjartalid
14
Joan Simun Edmundsson
12
Joensen K.
4
Daniel Johansen
23
Mattias Lamhauge
2
Mikkelsen M.
5
Sonni Nattestad
11
Klaemint Olsen
18
Vatnsdal H.
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
4.16
0:1/4
0.16
4 1/2
6.66
0.09
1.03
10.00
109.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Thổ Nhĩ Kỳ
Đảo Faroe
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3